Có 1 kết quả:
伴侶 bạn lữ
Từ điển phổ thông
1. người đồng hành
2. người cùng làm
2. người cùng làm
Từ điển trích dẫn
1. Người sinh sống cùng một nhóm với nhau.
2. Chỉ vợ chồng hoặc một trong hai người. ◎Như: “kết vi bạn lữ” 結為伴侶 kết làm vợ chồng.
3. Bạn bè, bằng hữu, đồng bạn.
2. Chỉ vợ chồng hoặc một trong hai người. ◎Như: “kết vi bạn lữ” 結為伴侶 kết làm vợ chồng.
3. Bạn bè, bằng hữu, đồng bạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung bạn bè.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0